Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là một chủ điểm ngữ pháp căn bản, làm nền tảng cho việc giao tiếp và học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Xây dựng một nền móng vững chắc sẽ giúp bạn nâng trình tiếng Anh nhanh hơn.
Đừng bỏ qua những phần ngữ pháp tưởng chừng là đơn giản nhé! Cùng bắt đầu tìm hiểu về Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh ngay nào!
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là phần kiến thức ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) hay còn được là gọi đại từ xưng hô là những từ được sử dụng để thay thế cho 1 danh từ chỉ người, 1 sự vật hay hiện tượng được nhắc đến ở trong câu hoặc câu trước đó để tránh việc lặp lại từ không cần thiết.
Đại từ nhân xưng Tiếng Anh đại diện cho người, sự vật, sự việc
Trong tiếng Anh, có 7 đại từ nhân xưng cơ bản là I, You, We, They, He, She và It. Ví dụ về đại từ nhân xưng:
Rell is really goot at English. She has got a 8.0 IELTS certificate. (Rell rất giỏi Tiếng Anh. Cô ấy vừa đạt được chứng chỉ IELTS 8.0)
Trong câu trên, đại từ nhân xưng “she” được sử dụng để thay thế cho danh từ riêng “Rell” (là một người) trong câu trước.
Nam has been punished for not doing homework by his teacher. It makes his parents upset. (Nam bị thầy giáo phạt vì không làm bài tập về nhà. Việc này khiến bố mẹ của cậu ý rất buồn)
Trong ví dụ trên, đại từ nhân xưng “it” được dùng để thay thế cho sự việc “Nam bị phạt” ở câu trước đó.
Bạn có phân biệt được 7 đại tư nhân xưng trong Tiếng Anh không?
Tiếng Anh có 7 đại từ nhân xưng cơ bản, được dùng để thay thế cho người, nhóm người, vật và hiện tượng. Không khó để thuộc lòng các đại từ nhân xưng này nhưng bạn hãy lưu ý về ngôi và loại từ để tránh nhầm lẫn khi chia động từ nhé nhé!
Đại từ nhân xưng | Ngôi trong tiếng anh | Nghĩa tiếng Việt |
I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi |
You | Ngôi thứ hai số ít và số nhiều | Bạn, các bạn |
We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi, chúng ta |
They | Ngôi thứ hai số nhiều | Họ, bọn họ, …. |
He | Ngôi thứ ba số ít, giới tính nam/đực | Anh ấy, anh ta, ông ấy,.. |
She | Ngôi thứ ba số ít, giới tính nữ/cái | Cô ấy, cô ta, chị ấy,.. |
It | Ngôi thứ ba số ít | Nó, việc đó,.. |
Ngoài ra, 7 đại từ nhân xưng cơ bản trên còn có 4 dạng mở rộng tương ứng như sau:
Đại từ nhân xưng | Đại từ làm tân ngữ | Đại từ phản thân | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I | me | myself | my | mine |
You | you | yourself (số ít)/ yourselves (số nhiều) | your | yours |
We | us | ourselves | our | his |
They | them | themselves | their | hers |
He | him | himself | his | ours |
She | he | herself | her | theirs |
It | it | itself | its |
Khi được sử dụng làm chủ ngữ trong câu, đại từ nhân xưng thường đứng ở đầu câu và trước động từ chính. Trong một số trường hợp câu có nhiều trạng ngữ, bổ ngữ hay từ nối, bạn hãy dựa vào động từ chính để xác định vị trí của đại nhân xưng.
Ví dụ:
She has studies biology for 3 years. (Cô ấy đã nghiên cứu sinh vật học được 3 năm rồi.)
Tom has lived here since 2015. However, he still doesn’t know the streets in the neighborhood. (Tôm đã sống ở đây từ 2015. Tuy nhiên, anh ý vẫn không thuộc đường trong khu dân cư.)
Khi được sử dụng làm tân ngữ, đại từ nhân xưng sẽ thay đổi dạng so với ban đầu. Quay lại bảng 2 để nắm được cách viết và ý nghĩa nhé!
Khi được sử dụng làm tân ngữ trong câu, đại từ sẽ đứng sau động từ chính.
Ví dụ:
Marry saw him at the end-year party last night.
Lan has told them many times about that man.
Trong cách sử dụng này, đại từ nhân xưng sẽ ở dạng tân ngữ, đứng giữa động từ chính và 1 danh từ.
Ví dụ:
The teacher gives me a book on science.
Rell has sent her a birthday gift.
Khi làm tân ngữ của giới từ, đại từ sẽ đứng sau giới từ trong câu.
Ví dụ:
Harry couldn’t do it without them.
The teacher did it for him.
Cùng luyện tập kiến thức vừa học qua chuỗi bài tập về Đại từ nhân xưng Tiếng Anh nhé!
1, ……….is dancing. (Nam)
2, ……….is blue. I really like it. (the bike)
3, ………. are on the table. Can you take them for me?(the books)
4, ………. is drinking water. (the cat)
5, ………. are cooking soups and chicken in the kitchen. (my mother and I)
6, ………. are in the garage. The rain can’t affect them. (the motorbikes)
7, ………. is riding his motorbike. (Leo)
8, ………. is from England. (Marry)
9, ………. has a sister. (Tom)
10, Have ………. got a bike, Johny?
Mục đích của bài tập: Nắm được cách sử dụng đại từ nhân xưng, ngôi và dạng số ít/số nhiều của các đại từ.
Đáp án:
1, He/she (Nam là danh từ ở ngôi số ba, số ít)
2, It (The bike là một vật, ngôi thứ ba, số ít)
3, Them (The books là đồ vật, ngôi thứ ba, số nhiều)
4, It (The cat là động vật, ngôi thứ ba số ít)
5, We (My mother and I là chủ ngữ số nhiều, có chứa tôi nên sẽ ở ngôi thứ nhất)
6, They (The motorbikes là chủ ngữ ở ngôi thứ ba, sô nhiều)
7, He (Leo là chủ ngữ ở ngôi thứ 3, số ít. Tân ngữ him có thấy giới tính của Leo là nam/giống đực)
8, She/He (Marry là chủ ngữ ngôi thứ ba, số ít.)
9, He/She (Tom là chủ ngữ ngôi thứ ba, số ít.)
10, You (Johny là người được hỏi, suy ra là chủ ngữ ở ngôi thứ 2, số ít)
……….am sitting on the chair.
………. are listening to the radio.
Are………. from Australia?
………. is going to school.
………. are cooking dinner.
………. was a nice day yesterday.
………. are watching TV.
Is ……….Marry’s sister?
………. are playing in the room.
Are ………. in the supermarket?
I →
you →
he →
she →
it →
we →
they →
The mother always gives the girls household work.
a. me b. them c. you
I am reading the newspaper to my Grandmother.
a. her b. us c. him
The boys are riding their motorbikes.
a. it b. them c. her
My brother is writing an email to Bob.
a. me b. her c. him
I don’t understand the explanation.
a. she b. her c. it
Marry is talking to Helen.
a. her b. him c. me
Close the door, please.
a. it b. them c. us
Can you pick up the people in the airport, please?
a. you b. them c. us
The bikes are for John.
a. him b. her c. you
Can you pass them to my brother and me, please?
a. her b. me c. us
He is dancing. – Anh ấy đang nhảy.
It is black. – Nó (là) màu đen. The car là một vật.
They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn.
It is eating. – Nó đang ăn.
We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn.
They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara.
He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy.
She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh.
She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái.
Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?
II. Bài tập 2: Tất cả các câu này đều cần một đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu.
I am sitting on the chair. Tôi đang ngồi trên ghế.
We are listening radio. Chúng tôi đang nghe đài.
Are you from Australia? Có phải bạn đến từ nước Úc.
He is going school. Anh ấy đang đến trường.
They are cooking dinner. Họ đang nấu bữa tối.
It was a nice day yesterday. Hôm qua là một ngày tuyệt vời.
We are watching TV. Chúng tôi đang xem TV.
Is she Marry’s sister? Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry.
You are playing in the room. Bạn đang chơi trong phòng
Are they in the supermarket? Có phải họ đang ở siêu thị không?
I → me
you → you
he → him
she → her
it → it
we → us
they → them
b
a
b
c
c
a
a
b
a
c
Đại từ nhân xưng là một chủ điểm ngữ pháp không hề khó nhưng lại thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp Tiếng Anh và học Tiếng Anh. Đừng mắc những lỗi sai hay để mất điểm đáng tiếc nhé! Hy vọng qua bài viết trên sẽ giúp các bạn nắm được tất cả các kiến thức về Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích nhé!
Ngoài việc cung cấp kiến thức Tiếng Anh miễn phí trên mạng, LangGo cũng có các khóa học về Phương pháp học Tiếng Anh hiện đại và Luyện thi IELTS trực tuyến giúp bạn nâng cao khả năng của mình nhanh nhất. Truy cập website LangGo để biết thêm chi tiết hoặc liên hệ qua hotline 089.919.9985!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ